🌟 화상 채팅 (畫像 chatting)

1. 컴퓨터에 연결된 카메라를 통해 모니터 화면으로 상대의 얼굴을 보며 하는 채팅.

1. VIỆC CHÁT HÌNH ẢNH, VIỆC TRÒ CHUYỆN TRỰC TUYẾN QUA MÀN ẢNH: Việc trò chuyện trực tuyến cho thấy mặt của đối tượng qua màn hình moniter thông qua camera được kết nối với máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화상 채팅을 하다.
    Video chat.
  • Google translate 화상 채팅을 통하다.
    Through video chat.
  • Google translate 나는 화상 채팅을 하기 위해 카메라가 장착된 컴퓨터를 새로 구입했다.
    I bought a new computer with a camera for video chatting.
  • Google translate 오늘날은 인터넷을 통해 사진도 교환하고 화상 채팅도 할 수 있게 되었다.
    Today, we can exchange photos and video chat over the internet.
  • Google translate 네가 외국에 나가면 이젠 얼굴 보기 힘들겠구나.
    You won't be able to see your face anymore if you go abroad.
    Google translate 응, 하지만 보고 싶을 땐 화상 채팅을 하면 되지.
    Yeah, but if you want to see it, you can do a video chat.

화상 채팅: video chat,がぞうチャット【画像チャット】。ビデオチャット,clavardage vidéo,vídeo-chat,دردشة الفيديو,дүрсээ харж  хөөрөлдөх,việc chát hình ảnh, việc trò chuyện trực tuyến qua màn ảnh,การติดต่อพูดคุยโดยผ่านสัญญาณภาพ,video chatting, webcam chatting,видеочат,视频聊天,

🗣️ 화상 채팅 (畫像 chatting) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365)