🌟 화상 채팅 (畫像 chatting)
🗣️ 화상 채팅 (畫像 chatting) @ Ví dụ cụ thể
- 화상 채팅. [화상 (畫像)]
🌷 ㅎㅅㅊㅌ: Initial sound 화상 채팅
-
ㅎㅅㅊㅌ (
화상 채팅
)
: 컴퓨터에 연결된 카메라를 통해 모니터 화면으로 상대의 얼굴을 보며 하는 채팅.
None
🌏 VIỆC CHÁT HÌNH ẢNH, VIỆC TRÒ CHUYỆN TRỰC TUYẾN QUA MÀN ẢNH: Việc trò chuyện trực tuyến cho thấy mặt của đối tượng qua màn hình moniter thông qua camera được kết nối với máy tính.
• Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365)